AZAI02 -Define artificial intelligence
Trí tuệ nhân tạo (AI) ngày càng phổ biến trong các ứng dụng phần mềm mà chúng ta sử dụng hàng ngày; bao gồm các trợ lý kỹ thuật số trong nhà và điện thoại di động của chúng ta, công nghệ ô tô trong các phương tiện đưa chúng ta đi làm, và các ứng dụng năng suất thông minh giúp chúng ta làm việc khi đến nơi.
Artificial Intelligence (AI) is increasingly prevalent in the software applications we use every day; including digital assistants in our homes and cellphones, automotive technology in the vehicles that take us to work, and smart productivity applications that help us do our jobs when we get there.
Vậy trí tuệ nhân tạo thực sự là gì?
So what actually is artificial intelligence?
Có nhiều định nghĩa; một số mang tính kỹ thuật, một số mang tính triết học; nhưng nhìn chung, chúng ta thường nghĩ về AI như là phần mềm thể hiện một hoặc nhiều khả năng giống con người, như được hiển thị trong bảng sau:
There are many definitions; some technical, some philosophical; but in general terms, we tend to think of AI as software that exhibits one or more human-like capabilities, as shown in the following table:
Capability | Description |
Visual perception Nhận diện hình ảnh | – The ability to use computer vision capabilities to accept, interpret, and process input from images, video streams, and live cameras. Khả năng sử dụng các tính năng nhận diện máy tính để chấp nhận, diễn giải và xử lý đầu vào từ hình ảnh, luồng video và camera trực tiếp |
Text analysis and conversation Phân tích văn bản và hội thoại | – The ability to use natural language processing (NLP) to not only “read”, but also generate realistic responses and extract semantic meaning from text. Khả năng sử dụng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) không chỉ để “đọc”, mà còn tạo ra các phản hồi thực tế và trích xuất ý nghĩa ngữ nghĩa từ văn bản. |
Speech Giọng nói | – The ability to recognize speech as input and synthesize spoken output. The combination of speech capabilities together with the ability to apply NLP analysis of text enables a form of human-compute interaction that’s become known as conversational AI, in which users can interact with AI agents (usually referred to as bots) in much the same way they would with another human. Khả năng nhận diện giọng nói làm đầu vào và tổng hợp âm thanh đầu ra. Sự kết hợp giữa khả năng giọng nói và khả năng phân tích NLP của văn bản cho phép một dạng tương tác người-máy tính được gọi là AI đàm thoại, trong đó người dùng có thể tương tác với các AI agents (thường được gọi là bot) theo cách tương tự như với một con người khác. |
Decision making Ra quyết định | – The ability to use past experience and learned correlations to assess situations and take appropriate actions. For example, recognizing anomalies in sensor readings and taking automated action to prevent failure or system damage. Khả năng sử dụng kinh nghiệm trong quá khứ và các mối tương quan đã học để đánh giá các tình huống và thực hiện các hành động thích hợp. Ví dụ, nhận diện các bất thường trong các chỉ số cảm biến và thực hiện hành động tự động để ngăn ngừa sự cố hoặc hư hỏng hệ thống. |
test command